VN520


              

彼一時, 此一時

Phiên âm : bǐ yī shí cǐ yī shí.

Hán Việt : bỉ nhất thì, thử nhất thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

那是一個時候, 這又是一個時候。時候不同, 情勢不同, 不能相提並論。例彼一時, 此一時, 不能老拿過去的標準來衡量現代的社會。
現在的情勢和過去不同。《孟子.公孫丑下》:「彼一時, 此一時也, 五百年必有王者興, 其間必有名世者。」《三國演義》第二回:「彼一時, 此一時也。昔秦、項之際, 天下大亂, 民無定主, 故招降賞附, 以勸來耳。」


Xem tất cả...